Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
a dime a dozen
|
a dime a dozen
a dime a dozen (adj)
commonplace, worthless, two a penny, ten a penny, ordinary, run of the mill
antonym: unique